Intel 660P
Bền bỉ, tốc độ vượt trội
Bảo vệ dữ liệu, tiết kiệm năng lượng
Ổn định, hoạt động tin cậy
Bảo vệ dữ liệu, tiết kiệm năng lượng
Ổn định, hoạt động tin cậy
1.530.000 VND
Số lượng
Giao hàng vận chuyển toàn quốc
Thêm vào giỏ
Mua
Intel 660P NVMe PCIe M.2 2280
- Tổng quát
- Đặc điểm
Mã sản phẩm: SSD660P
Bảo hành: 5 năm
Bảo hành: 5 năm
Intel 660P đáp ứng tốc độ cao về đọc và ghi dữ liệu. Được thiết kế cho công việc và giải trí, Intel 660P tăng tốc các ứng dụng văn phòng, video 4K, tạo nội dung HD và hỗ trợ gaming hàng ngày. Intel 660P Hoạt động dựa trên công nghệ QLC nên có mật độ lưu trữ cao hơn với chi phí thấp hơn so với các sản phẩm TLC khác.
Intel SSD 660P có kích thước nhỏ gọn, kết nối đơn giản, hoạt động bền bỉ, hỗ trợ mã hóa dữ liệu từ phần cứng AES 256 bit rất bảo mật và an toàn.
Hoạt động tin cậy, tiết kiệm năng lượng và có tốc độ cao trong xử lý dữ liệu, đáp ứng hiệu qủa trong các tác vụ như tăng tốc game, ứng dụng đồ họa ... Dễ dàng trong di chuyển và lắp đặt.
Rất thích hợp để tăng tốc thời gian khởi động và hoạt động của hệ điều hành, đem lại những trải nghiệm mượt mà, nhanh chóng và rất an toàn trong quá trình sử dụng.
Intel SSD 660P có kích thước nhỏ gọn, kết nối đơn giản, hoạt động bền bỉ, hỗ trợ mã hóa dữ liệu từ phần cứng AES 256 bit rất bảo mật và an toàn.
Hoạt động tin cậy, tiết kiệm năng lượng và có tốc độ cao trong xử lý dữ liệu, đáp ứng hiệu qủa trong các tác vụ như tăng tốc game, ứng dụng đồ họa ... Dễ dàng trong di chuyển và lắp đặt.
Rất thích hợp để tăng tốc thời gian khởi động và hoạt động của hệ điều hành, đem lại những trải nghiệm mượt mà, nhanh chóng và rất an toàn trong quá trình sử dụng.
SSDPEKNW512G8XT
Capacity 512 GB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1500 MB/s
Sequential Write 1000 MB/s
Random Read (8GB Span) 90000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 512 GB, Manual
Capacity 512 GB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1500 MB/s
Sequential Write 1000 MB/s
Random Read (8GB Span) 90000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 512 GB, Manual
SSDPEKNW010T8X1
Capacity 1 TB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1800 MB/s
Sequential Write 1800 MB/s
Random Read (8GB Span) 150000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 1 TB, Manual
Capacity 1 TB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1800 MB/s
Sequential Write 1800 MB/s
Random Read (8GB Span) 150000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 1 TB, Manual
SSDPEKNW020T8X1
Capacity 2 TB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1800 MB/s
Sequential Write 1800 MB/s
Random Read (8GB Span) 220000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 2 TB, Manual
Capacity 2 TB
Form Factor M.2 2280
Interface PCIe NVMe 3.0 x4
Lithography Type 3D2 QLC
Sequential Read 1800 MB/s
Sequential Write 1800 MB/s
Random Read (8GB Span) 220000 IOPS
Random Write (8GB Span) 220000 IOPS
Power - Active 0.1W
Power - Idle 0.040W
Vibration - Operating 2.17 GRMS
Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS
Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G
Operating Temperature Range 0°C to 70°C
Hardware Encryption AES 256 bit
Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology
Dimensions: 22 x 80 x 1 mm
Weight: up to 10 grams
Package: Intel 660P 2 TB, Manual